Đột quỵ nhẹ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Đột quỵ nhẹ hay cơn thiếu máu não thoáng qua là tình trạng gián đoạn tạm thời dòng máu lên não gây rối loạn chức năng thần kinh nhưng không để lại tổn thương. Khái niệm này mô tả biến cố cảnh báo nguy cơ đột quỵ thật sự vì sự tắc nghẽn ngắn hạn phản ánh bất ổn mạch máu và cho thấy cần được thăm khám cũng như xử trí khẩn cấp.

Khái niệm về đột quỵ nhẹ

Đột quỵ nhẹ, hay cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA), được hiểu là tình trạng dòng máu lên não bị gián đoạn tạm thời do tắc nghẽn ngắn hạn ở một hoặc nhiều nhánh động mạch. Sự gián đoạn này dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh xuất hiện nhanh, biến mất trong thời gian ngắn và không để lại tổn thương mô não vĩnh viễn. Mặc dù không gây tổn thương cấu trúc, TIA vẫn là tín hiệu sinh học quan trọng cảnh báo nguy cơ đột quỵ thật sự, vì cơ chế bệnh lý nền tảng thường tương tự giữa hai dạng biến cố.

Các tổ chức y tế lớn như CDCAHA xem TIA là một dạng cấp cứu y khoa vì nó cho thấy tình trạng thiếu ổn định của hệ mạch não. Người bệnh cần được đánh giá y tế ngay cả khi triệu chứng đã biến mất hoàn toàn. TIA xảy ra khi cục máu đông nhỏ hoặc mảng xơ vữa làm tắc mạch máu trong thời gian ngắn, sau đó tan hoặc di chuyển giúp dòng máu phục hồi.

TIA có đặc điểm chịu tác động bởi các yếu tố nguy cơ giống đột quỵ thiếu máu não. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp nhận biết sớm, can thiệp kịp thời và phòng ngừa biến chứng. Danh sách sau tổng hợp ba đặc trưng nổi bật của đột quỵ nhẹ:

  • Triệu chứng xảy ra đột ngột, kéo dài vài phút đến vài giờ rồi biến mất hoàn toàn.
  • Không gây tổn thương mô não quan sát được trên hình ảnh học tiêu chuẩn.
  • Là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thực sự trong thời gian ngắn.
Các đặc trưng này giúp phân biệt TIA với các rối loạn thần kinh tạm thời khác.

Đặc điểm sinh lý bệnh của đột quỵ nhẹ

Sinh lý bệnh của TIA xoay quanh sự thiếu máu cục bộ tạm thời tại một vùng não. Khi lưu lượng máu giảm, tế bào thần kinh mất nguồn cung cấp oxy và glucose, dẫn đến rối loạn dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, do thời gian thiếu máu ngắn, tế bào chưa bước vào giai đoạn chết mô, vì vậy chức năng thần kinh có thể hồi phục hoàn toàn sau khi dòng máu được khôi phục. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa TIA và đột quỵ cấp có tổn thương mô vĩnh viễn.

Sự hình thành tắc nghẽn tạm thời có thể xuất phát từ nhiều cơ chế như cục máu đông hình thành trong động mạch, mảng xơ vữa bong ra hoặc tắc nghẽn do rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ. Khi huyết khối tan hoặc di chuyển sang vị trí khác, lưu lượng máu trở lại bình thường và triệu chứng biến mất. Mặc dù vậy, sự xuất hiện của TIA cho thấy hệ thống mạch máu não đang chịu áp lực bệnh lý đáng kể.

Bảng dưới đây trình bày một số cơ chế liên quan đến sinh lý bệnh TIA:

Cơ chếMô tả
Huyết khối tạm thờiCục máu đông nhỏ hình thành và tan nhanh trong mạch
Xơ vữa động mạchMảng bám gây hẹp mạch và giảm lưu lượng máu
Rối loạn nhịp timHình thành cục máu đông trong tim rồi di chuyển lên não
Rối loạn vi tuần hoànSuy giảm điều hòa lưu lượng máu tại các tiểu động mạch
Các cơ chế này giải thích tại sao TIA có thể phục hồi nhanh nhưng vẫn nguy hiểm.

Triệu chứng lâm sàng của đột quỵ nhẹ

Triệu chứng của TIA thường tương tự đột quỵ cấp nhưng hồi phục hoàn toàn trong thời gian ngắn. Triệu chứng xuất hiện đột ngột vì tế bào thần kinh phản ứng tức thời với tình trạng thiếu máu. Khi lưu lượng máu trở lại, các chức năng từng bị ảnh hưởng sẽ dần phục hồi. Người bệnh có thể tự cảm nhận sự thay đổi nhưng không nên chủ quan vì triệu chứng biến mất không có nghĩa là nguyên nhân bệnh lý đã được giải quyết.

Các biểu hiện thần kinh phụ thuộc vào vùng não bị thiếu máu. Ví dụ, tổn thương ở bán cầu trái có thể gây nói khó hoặc méo miệng, trong khi thiếu máu vùng tiểu não có thể gây mất thăng bằng hoặc chóng mặt. Một số triệu chứng xuất hiện rất thoáng qua khiến bệnh nhân dễ nhầm lẫn với mệt mỏi, tụt huyết áp hoặc rối loạn tiền đình.

Dưới đây là các triệu chứng phổ biến:

  • Méo miệng hoặc nói khó.
  • Yếu hoặc tê nửa mặt, nửa người.
  • Giảm thị lực đột ngột một hoặc hai bên.
  • Chóng mặt, loạng choạng, khó giữ thăng bằng.
  • Đau đầu dữ dội khởi phát nhanh.
Sự xuất hiện của các triệu chứng này dù chỉ trong phút chốc cũng cần được xử trí khẩn cấp.

Yếu tố nguy cơ gây đột quỵ nhẹ

Các yếu tố nguy cơ của TIA tương tự đột quỵ thiếu máu não, vì hai tình trạng này có chung cơ chế bệnh sinh. Những yếu tố phổ biến gồm tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, tuổi cao, ít vận động và béo phì. Các bệnh tim như rung nhĩ hoặc suy tim cũng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông dẫn đến thiếu máu não thoáng qua.

Nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát thông qua điều trị và thay đổi lối sống. Ví dụ, kiểm soát huyết áp tốt có thể giảm đáng kể nguy cơ TIA. Ngược lại, các yếu tố như tuổi tác hoặc di truyền không thể thay đổi, vì vậy cần theo dõi chặt để phòng ngừa biến chứng. Việc xác định nguy cơ sớm giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

Bảng dưới đây phân loại các yếu tố nguy cơ:

Nhóm nguy cơVí dụĐặc điểm
Thay đổi đượcHuyết áp cao, hút thuốcCải thiện bằng can thiệp y khoa và lối sống
Không thay đổi đượcTuổi tác, di truyềnYêu cầu theo dõi dài hạn
Bệnh nềnRung nhĩ, xơ vữa mạchCần điều trị chuyên khoa liên tục
Nhận diện các nhóm nguy cơ giúp tăng hiệu quả phòng ngừa TIA.

Cơ chế chẩn đoán đột quỵ nhẹ

Chẩn đoán đột quỵ nhẹ (TIA) tập trung vào việc xác định tình trạng thiếu máu não thoáng qua mà không gây tổn thương mô não vĩnh viễn. Do triệu chứng thường biến mất trong vài phút đến vài giờ, bác sĩ phải dựa vào mô tả lâm sàng của bệnh nhân kết hợp thăm khám thần kinh. Việc phân biệt TIA với đột quỵ thật sự hoặc các rối loạn khác như đau nửa đầu, co giật hoặc tụt đường huyết đòi hỏi đánh giá toàn diện và có hệ thống.

Kỹ thuật hình ảnh là công cụ quan trọng để xác định xem có tổn thương tế bào thần kinh hay không. MRI khuếch tán (DWI) có độ nhạy cao hơn CT scan trong phát hiện tổn thương vi mô. Hầu hết bệnh nhân TIA có kết quả MRI bình thường, nhưng một số trường hợp vẫn ghi nhận tổn thương nhỏ, cho thấy mức độ thiếu máu có thể nghiêm trọng hơn dự đoán. CT scan thường được dùng trong cấp cứu để loại trừ xuất huyết não trước khi tiến hành điều trị.

Để đánh giá nguy cơ tiến triển thành đột quỵ, các thang điểm phân tầng như ABCD2 được sử dụng. Bảng dưới đây minh họa các thành phần điểm ABCD2:

Yếu tốĐiểm
Tuổi ≥ 601
Huyết áp ≥ 140/90 mmHg lúc khởi phát1
Triệu chứng yếu liệt2
Triệu chứng nói khó không yếu liệt1
Thời gian triệu chứng ≥ 60 phút2
Thời gian 10–59 phút1
Đái tháo đường1
Kết quả thang điểm giúp bác sĩ quyết định kế hoạch theo dõi hoặc nhập viện để phòng ngừa biến cố nặng.

Biện pháp điều trị sau đột quỵ nhẹ

Điều trị TIA tập trung vào phòng ngừa đột quỵ thật sự, vì nguy cơ xảy ra đột quỵ trong 48 giờ đầu là rất cao. Theo khuyến cáo của American Heart Association, các thuốc chống kết tập tiểu cầu như aspirin hoặc clopidogrel thường được sử dụng để ngăn chặn hình thành huyết khối. Đối với bệnh nhân rung nhĩ, thuốc chống đông máu có thể được kê để giảm nguy cơ huyết khối từ tim di chuyển lên não.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ là phần quan trọng của điều trị. Điều này bao gồm điều chỉnh huyết áp, hạ cholesterol máu, kiểm soát đường huyết và quản lý cân nặng. Một số bệnh nhân có hẹp động mạch cảnh mức độ nặng có thể được xem xét phẫu thuật bóc tách mảng xơ vữa hoặc đặt stent. Các quyết định can thiệp phụ thuộc vào mức độ hẹp, nguy cơ phẫu thuật và đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân.

Điều trị sau TIA cũng bao gồm thay đổi lối sống. Những biện pháp như bỏ thuốc lá, ăn nhạt, tăng lượng rau xanh, luyện tập đều đặn và hạn chế rượu bia đều có thể giảm nguy cơ tái phát. Danh sách sau tóm tắt các nhóm điều trị:

  • Thuốc: chống kết tập tiểu cầu, chống đông, hạ huyết áp, hạ lipid.
  • Can thiệp mạch: nong động mạch cảnh, phẫu thuật bóc tách xơ vữa.
  • Lối sống: bỏ thuốc, ăn lành mạnh, vận động đều đặn.
Những biện pháp này phối hợp giúp làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ trong tương lai.

Biện pháp phòng ngừa đột quỵ nhẹ

Phòng ngừa TIA phụ thuộc chủ yếu vào giảm thiểu các yếu tố gây xơ vữa động mạch và hình thành huyết khối. Kiểm soát huyết áp là biện pháp quan trọng nhất vì đây là yếu tố nguy cơ số một của tất cả dạng đột quỵ. Người có tiền sử tăng huyết áp cần tuân thủ thuốc, theo dõi đều đặn và điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý theo khuyến cáo của CDC.

Quản lý đường huyết và lipid máu giúp giảm nguy cơ tổn thương nội mạc mạch và hình thành mảng xơ vữa. Việc tầm soát các bệnh tim như rung nhĩ cũng rất cần thiết, vì rung nhĩ làm tăng đáng kể khả năng hình thành cục máu đông ở tim. Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, ăn uống giàu chất xơ và duy trì cân nặng khỏe mạnh là các chiến lược quan trọng khác.

Danh sách sau tổng hợp các chiến lược phòng ngừa chính:

  • Kiểm soát huyết áp và đường huyết.
  • Điều chỉnh mỡ máu và duy trì chỉ số BMI hợp lý.
  • Hạn chế muối, chất béo bão hòa, rượu và thuốc lá.
  • Tăng vận động thể lực và giảm căng thẳng.
  • Tầm soát bệnh tim và mạch máu định kỳ.
Các chiến lược này giúp giảm nguy cơ TIA và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

Tác động của đột quỵ nhẹ đến sức khỏe lâu dài

Mặc dù triệu chứng của TIA biến mất hoàn toàn, tác động dài hạn không thể xem nhẹ. TIA được xem là chỉ dấu nguy cơ mạnh cho đột quỵ thiếu máu não. Theo các báo cáo của NIH, khoảng 10 đến 15 phần trăm bệnh nhân bị TIA sẽ gặp đột quỵ thật sự trong vòng 3 tháng, đặc biệt nguy cơ tăng cao trong 48 giờ đầu.

Tác động lâu dài có thể bao gồm suy giảm nhận thức nhẹ, rối loạn tập trung và giảm tốc độ xử lý thông tin. Một số nghiên cứu hình ảnh học quan sát thấy thay đổi vi cấu trúc não ở những bệnh nhân từng nhiều lần bị TIA, cho thấy sự liên quan giữa thiếu máu não thoáng qua và lão hóa não sớm. Điều này nhấn mạnh vai trò của theo dõi định kỳ và điều trị tích cực ngay cả sau khi triệu chứng đã hồi phục.

Bảng dưới đây tóm tắt các ảnh hưởng lâu dài:

Tác độngMô tả
Nguy cơ đột quỵ thực sựTăng rõ rệt trong thời gian ngắn sau TIA
Suy giảm nhận thứcGiảm trí nhớ, khả năng tập trung
Giảm chất lượng sốngLo lắng tái phát, giảm khả năng lao động
Sự hiện diện của các tác động này cho thấy quản lý TIA cần được thực hiện lâu dài và có hệ thống.

Tài liệu tham khảo

  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Stroke Information. Truy cập tại: https://www.cdc.gov/stroke
  • American Heart Association. Transient Ischemic Attack Guidelines. Truy cập tại: https://www.heart.org
  • Stroke Association. FAST Stroke Recognition. Truy cập tại: https://www.stroke.org
  • National Institutes of Health (NIH). Clinical Stroke Resources. Truy cập tại: https://www.nih.gov
  • American Stroke Association. What is a TIA? Truy cập tại: https://www.stroke.org/en/about-stroke/types-of-stroke/tia-transient-ischemic-attack

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đột quỵ nhẹ:

Giá trị tiên lượng của thang điểm wfns đối với kết quả xấu sau chảy máu dưới nhện do phình động mạch não
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa hai thang điểm Hiệp hội Phẫu thuật Thần kinh Thế giới (WFNS) và Hunt - Hess (H&H) với kết quả thực tế và so sánh độ chính xác trong tiên lượng của hai thang điểm này. Chúng tôi trích xuất dữ liệu bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não điều trị tại ba bệnh viện trung ương ở Hà Nội, Việt Nam từ 8/2019 đến 8/2020. Sử dụng phân tích hồi quy log... hiện toàn bộ
#Chảy máu dưới nhện #Chảy máu não thất #Chảy máu não #Đột quỵ #Thang phân loại Hunt-Hess #Thang phân loại WFNS
Thrombolysis tĩnh mạch cộng với lấy điều hòa so với thrombolysis tĩnh mạch đơn thuần cho đột quỵ nhẹ với tắc mạch lớn ở tuần hoàn trước từ các đoàn hệ IRETAS và SITS-ISTR của Ý Dịch bởi AI
Neurological Sciences - Tập 44 - Trang 4401-4410 - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh kết quả của bệnh nhân được điều trị bằng thrombolysis tĩnh mạch (IVT) trong vòng <4,5 giờ sau khi có triệu chứng cộng với lấy điều hòa cơ học (MT) trong vòng <6 giờ với những bệnh nhân được điều trị bằng IVT đơn thuần <4,5 giờ cho đột quỵ nhẹ (NIHSS ≤5) với tắc mạch lớn (LVO) ở tuần hoàn trước. Các bệnh nhân tham gia vào Đăng ký điều trị nội mạch cấp (IRETAS)... hiện toàn bộ
#thrombolysis tĩnh mạch #lấy điều hòa #đột quỵ nhẹ #tắc mạch lớn #tuần hoàn trước #hemorrhage #NIHSS #mRS
Mối quan hệ giữa Stereotype Di chuyển và Vị trí Tâm điểm trong Giai đoạn Phục hồi Sớm sau Đột quỵ Ischemic Nhẹ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 50 - Trang 149-155 - 2019
Mục tiêu. Nghiên cứu các đặc điểm của stereotype di chuyển trong giai đoạn phục hồi sớm của đột quỵ ischemic ở lưu vực động mạch cảnh trong và hệ thống vertebrobasilar. Vật liệu và phương pháp. Mười một bệnh nhân (năm nam, sáu nữ, độ tuổi trung bình 57,2 ± 5,2 năm) đã được nghiên cứu 4–6 tuần sau đột quỵ ischemic. Điểm số ban đầu trên thang NIHSS trung bình là 6,2 ± 0,8, với điểm số 3,9 ± 0,7/3,7 ... hiện toàn bộ
#đột quỵ ischemic #stereotype di chuyển #phục hồi chức năng #động mạch cảnh trong #hệ thống vertebrobasilar
Chức Năng Nội Tiết Sau Đột Quỵ Mạch Máu Phó Màng Nhện Cấp Tính Dịch bởi AI
Neurocritical Care - Tập 15 - Trang 361-364 - 2011
Sự gián đoạn của trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận có thể xảy ra sau khi chảy máu phó màng nhện do phình mạch, dẫn đến tình trạng thiếu hormone tuyến yên. Một tìm kiếm tài liệu điện tử đã được thực hiện để xác định các bài báo có tóm tắt bằng tiếng Anh được công bố từ năm 1980 đến tháng 3 năm 2011, mà đề cập đến tình trạng thiếu hụt trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận và liệu pháp thay t... hiện toàn bộ
#hệ trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận #thiếu hụt hormone #chảy máu phó màng nhện #cortisol #fludrocortisone #corticosteroids
Đánh giá tâm lý học thần kinh trong cơn thiếu máu thoáng qua và đột quỵ nhẹ Dịch bởi AI
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 231 - Trang 194-197 - 1984
Hai nhóm bệnh nhân bị cơn thiếu máu thoáng qua và đột quỵ nhẹ mà không có tổn thương hẹp động mạch có thể đo được đã được đánh giá bằng các bài kiểm tra tâm lý học thần kinh và so sánh với một nhóm chứng. Các giá trị trung bình của các điểm số đã được điều chỉnh theo độ tuổi và nền tảng giáo dục cho thấy rằng (a) bệnh nhân bị cơn thiếu máu thoáng qua không có hiệu suất kém hơn những người bình thư... hiện toàn bộ
#thiếu máu thoáng qua #đột quỵ nhẹ #đánh giá tâm lý học thần kinh #tổn thương não #suy giảm trí tuệ
1. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CẤP MỨC ĐỘ NHẸ TẠI KHOA CẤP CỨU BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI NĂM 2024
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ14-HNKH BV Giao thông Vận tải - Trang - 2025
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị bệnh nhân nhồi máu não cấp mức độ nhẹ tại Khoa Cấp cứu – Bệnh viện Giao thông vận tải. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 31 bệnh nhân ≥18 tuổi, chẩn đoán nhồi máu não cấp mức độ nhẹ (NIHSS ≤ 4), nhập viện trong vòng 24 giờ kể từ khởi phát triệu chứng và điều trị tại Bệnh viện Giao thông vận tải từ 7/2023–10... hiện toàn bộ
#nhồi máu não #đột quỵ nhẹ #yếu tố nguy cơ #tiên lượng
Tổng số: 6   
  • 1